Bước tới nội dung

unsheathe

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌən.ˈʃið/

Ngoại động từ

[sửa]

unsheathe ngoại động từ /ˌən.ˈʃið/

  1. Rút (gưm... ) ra khỏi vỏ.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]