Bước tới nội dung

upholster

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /ˌəp.ˈhoʊl.stɜː/

Ngoại động từ

upholster ngoại động từ /ˌəp.ˈhoʊl.stɜː/

  1. Nhồi nệm (ghế, đi văng... ).
  2. Trang bị nệm ghế màn thm (cho một căn phòng).

Chia động từ

Tham khảo