Bước tới nội dung

vũ khí lạnh

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
vuʔu˧˥ xi˧˥ la̰ʔjŋ˨˩ju˧˩˨ kʰḭ˩˧ la̰n˨˨ju˨˩˦ kʰi˧˥ lan˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
vṵ˩˧ xi˩˩ lajŋ˨˨vu˧˩ xi˩˩ la̰jŋ˨˨vṵ˨˨ xḭ˩˧ la̰jŋ˨˨

Danh từ

[sửa]

vũ khí lạnh

  1. Tên gọi chung các vũ khí chuyên dùng để đánh giáp cà, để chém (gươm, mã tấu), đâm (lưỡi lê, giáo mác) hoặc vừa đâm vừa chém (dao găm, kiếm ngắn).