Bước tới nội dung

vegetate

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈvɛ.dʒə.ˌteɪt/

Nội động từ

[sửa]

vegetate nội động từ /ˈvɛ.dʒə.ˌteɪt/

  1. (Thực vật học) Mọc, sinh trưởng.
  2. Sống một cuộc đời vô vị.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]