Bước tới nội dung

veneering

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /və.ˈnɪ.riɳ/

Động từ

[sửa]

veneering

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 360: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "veneer" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..

Chia động từ

[sửa]

Danh từ

[sửa]

veneering /və.ˈnɪ.riɳ/

  1. Kỹ thuật dán gỗ mặt.
  2. Gỗ mặt (ở gỗ dán).

Tham khảo

[sửa]