Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán giản thể[sửa]

U+61FF, 懿
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-61FF

[U+61FE]
CJK Unified Ideographs
[U+6200]
Bút thuận
0 strokes

Tra cứu[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tiếng Quan Thoại[sửa]

Tính từ[sửa]

  1. Đẹp, tốt đẹp, mẫu mực (chỉ đức tính).
    — đức cao vọng trọng (德高智明)
    懿德 — đức tính tốt đẹp
    懿行 — tính tốt đẹp, lương thiện
    懿旨ý chỉ (của vua)
  2. To, lớn.
    — độ to lớn
  3. Sâu.
    — miệng sâu, đáy sâu

Đồng nghĩa[sửa]

tốt đẹp (chỉ đức tính)

Dịch[sửa]

đẹp
lớn
sâu