Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+6426, 搦
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-6426

[U+6425]
CJK Unified Ideographs
[U+6427]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 10 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “手 10” ghi đè từ khóa trước, “工42”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. (Kỹ thuật) Sự kẹt máy.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

nạch, nhược, nọa

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
na̰ʔjk˨˩ ɲɨə̰ʔk˨˩ nwa̰ːʔ˨˩na̰t˨˨ ɲɨə̰k˨˨ nwa̰ː˨˨nat˨˩˨ ɲɨək˨˩˨ nwaː˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
najk˨˨ ɲɨək˨˨ nwa˨˨na̰jk˨˨ ɲɨə̰k˨˨ nwa̰˨˨