Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+67EF, 柯
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-67EF

[U+67EE]
CJK Unified Ideographs
[U+67F0]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 5 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “木 05” ghi đè từ khóa trước, “己45”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. Cành cây.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

kha

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
xaː˧˧kʰaː˧˥kʰaː˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
xaː˧˥xaː˧˥˧