Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán[sửa]

U+67EF, 柯
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-67EF

[U+67EE]
CJK Unified Ideographs
[U+67F0]

Tra cứu[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tiếng Quan Thoại[sửa]

Danh từ[sửa]

  1. Cành cây.

Chữ Nôm[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

kha

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
xaː˧˧kʰaː˧˥kʰaː˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
xaː˧˥xaː˧˥˧