Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+6E56, 湖
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-6E56

[U+6E55]
CJK Unified Ideographs
[U+6E57]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 9 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “水 09” ghi đè từ khóa trước, “女39”.

Chuyển tự

[sửa]

Ghi chú:
  • ô͘ - vernacular;
  • hô͘ - literary.
Ghi chú:
  • ou5 - vernacular;
  • hu5 - literary.

Tiếng Trung Quốc

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. Hồ.

Danh từ riêng

[sửa]

  1. Viết tắt của 湖北 (Hồ Bắc).
  2. Viết tắt của 湖南 (Hồ Nam).

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Triều Tiên

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. Hồ.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Cách phát âm

[sửa]

viết theo chữ quốc ngữ

hồ

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.