Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+6EB4, 溴
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-6EB4

[U+6EB3]
CJK Unified Ideographs
[U+6EB5]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 10 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “水 10” ghi đè từ khóa trước, “幺28”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. (Hoá học) Brom.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

, khứu, xố, kích

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
su˧˥ xiw˧˥ so˧˥ kïk˧˥sṵ˩˧ kʰɨ̰w˩˧ so̰˩˧ kḭ̈t˩˧su˧˥ kʰɨw˧˥ so˧˥ kɨt˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
su˩˩ xɨw˩˩ so˩˩ kïk˩˩sṵ˩˧ xɨ̰w˩˧ so̰˩˧ kḭ̈k˩˧