Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán[sửa]

U+72B9, 犹
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-72B9

[U+72B8]
CJK Unified Ideographs
[U+72BA]

Tra cứu[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tiếng Quan Thoại[sửa]

Danh từ[sửa]

  1. Đồng át (tiền La mã).

Chữ Nôm[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

do, du

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
˧˧ zu˧˧˧˥ ju˧˥˧˧ ju˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɟɔ˧˥ ɟu˧˥ɟɔ˧˥˧ ɟu˧˥˧