Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+7586, 疆
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-7586

[U+7585]
CJK Unified Ideographs
[U+7587]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 14 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “田 14” ghi đè từ khóa trước, “工51”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. Đường biên giới, ranh giới.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

cưng, câng, cương

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kɨŋ˧˧ kəŋ˧˧ kɨəŋ˧˧kɨŋ˧˥ kəŋ˧˥ kɨəŋ˧˥kɨŋ˧˧ kəŋ˧˧ kɨəŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kɨŋ˧˥ kəŋ˧˥ kɨəŋ˧˥kɨŋ˧˥˧ kəŋ˧˥˧ kɨəŋ˧˥˧