Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+75B1, 疱
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-75B1

[U+75B0]
CJK Unified Ideographs
[U+75B2]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 5 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “疒 05” ghi đè từ khóa trước, “工42”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. Mụn trứng cá.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

bào, pháo, bỏng

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɓa̤ːw˨˩ faːw˧˥ ɓa̰wŋ˧˩˧ɓaːw˧˧ fa̰ːw˩˧ ɓawŋ˧˩˨ɓaːw˨˩ faːw˧˥ ɓawŋ˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɓaːw˧˧ faːw˩˩ ɓawŋ˧˩ɓaːw˧˧ fa̰ːw˩˧ ɓa̰ʔwŋ˧˩