Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+761C, 瘜
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-761C

[U+761B]
CJK Unified Ideographs
[U+761D]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 10 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “疒 10” ghi đè từ khóa trước, “广51”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. (Y học) Bệnh polip.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

tức

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tɨk˧˥tɨ̰k˩˧tɨk˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tɨk˩˩tɨ̰k˩˧