Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán[sửa]

U+7642, 療
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-7642

[U+7641]
CJK Unified Ideographs
[U+7643]
U+F9C1, 療
CJK COMPATIBILITY IDEOGRAPH-F9C1

[U+F9C0]
CJK Compatibility Ideographs
[U+F9C2]

Tra cứu[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tiếng Quan Thoại[sửa]

Danh từ[sửa]

  1. (Thể thao) Miếng thủ thế lại (đánh kiếm…).

Chữ Nôm[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

liệu

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
liə̰ʔw˨˩liə̰w˨˨liəw˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
liəw˨˨liə̰w˨˨