Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+7AFA, 竺
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-7AFA

[U+7AF9]
CJK Unified Ideographs
[U+7AFB]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 2 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “竹 02” ghi đè từ khóa trước, “工46”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. Cây tre.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

đốc, trúc

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɗəwk˧˥ ʨuk˧˥ɗə̰wk˩˧ tʂṵk˩˧ɗəwk˧˥ tʂuk˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɗəwk˩˩ tʂuk˩˩ɗə̰wk˩˧ tʂṵk˩˧