Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán[sửa]

U+7FB2, 羲
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-7FB2

[U+7FB1]
CJK Unified Ideographs
[U+7FB3]

Tra cứu[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tiếng Quan Thoại[sửa]

Danh từ[sửa]

  1. Hơi, khí.

Chữ Nôm[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

hy, hi

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
hi˧˧ hi˧˧hi˧˥ hi˧˥hi˧˧ hi˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
hi˧˥ hi˧˥hi˧˥˧ hi˧˥˧