Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+7FE1, 翡
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-7FE1

[U+7FE0]
CJK Unified Ideographs
[U+7FE2]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 8 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “羽 08” ghi đè từ khóa trước, “日39”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. (Động vật học) Chim bói cá.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

phỉ

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
fḭ˧˩˧fi˧˩˨fi˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
fi˧˩fḭʔ˧˩