Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+8693, 蚓
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-8693

[U+8692]
CJK Unified Ideographs
[U+8694]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 4 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “虫 04” ghi đè từ khóa trước, “巾66”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. Giun đất.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

dận, dẫn, rận

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
zə̰ʔn˨˩ zəʔən˧˥ zə̰ʔn˨˩jə̰ŋ˨˨ jəŋ˧˩˨ ʐə̰ŋ˨˨jəŋ˨˩˨ jəŋ˨˩˦ ɹəŋ˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɟən˨˨ ɟə̰n˩˧ ɹən˨˨ɟə̰n˨˨ ɟən˧˩ ɹə̰n˨˨ɟə̰n˨˨ ɟə̰n˨˨ ɹə̰n˨˨