Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+87F7, 蟷
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-87F7

[U+87F6]
CJK Unified Ideographs
[U+87F8]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 13 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “虫 13” ghi đè từ khóa trước, “氏38”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. (Động vật học) Con bọ ngựa.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

đuông, đương, đàng

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɗuəŋ˧˧ ɗɨəŋ˧˧ ɗa̤ːŋ˨˩ɗuəŋ˧˥ ɗɨəŋ˧˥ ɗaːŋ˧˧ɗuəŋ˧˧ ɗɨəŋ˧˧ ɗaːŋ˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɗuəŋ˧˥ ɗɨəŋ˧˥ ɗaːŋ˧˧ɗuəŋ˧˥˧ ɗɨəŋ˧˥˧ ɗaːŋ˧˧