Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+8D8A, 越
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-8D8A

[U+8D89]
CJK Unified Ideographs
[U+8D8B]
Bút thuận
0 strokes

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 5 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “走 05” ghi đè từ khóa trước, “己41”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Mân Nam

[sửa]

Động từ

[sửa]

  1. Quay trở lại.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

vượt, vớt, nhông, vẹt, vệt, vác, vát, việt, Việt, vót, hoạt

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.