Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+8FC5, 迅
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-8FC5

[U+8FC4]
CJK Unified Ideographs
[U+8FC6]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 3 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “辵 03” ghi đè từ khóa trước, “火38”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. Thác ghềnh.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

tấn

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tən˧˥tə̰ŋ˩˧təŋ˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tən˩˩tə̰n˩˧