Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán[sửa]

U+91D9, 釙
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-91D9

[U+91D8]
CJK Unified Ideographs
[U+91DA]

Tra cứu[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tiếng Quan Thoại[sửa]

Danh từ[sửa]

  1. (Hoá học) Poloni.

Chữ Nôm[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

phốc, bộc, phác

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
fəwk˧˥ ɓə̰ʔwk˨˩ faːk˧˥fə̰wk˩˧ ɓə̰wk˨˨ fa̰ːk˩˧fəwk˧˥ ɓəwk˨˩˨ faːk˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
fəwk˩˩ ɓəwk˨˨ faːk˩˩fəwk˩˩ ɓə̰wk˨˨ faːk˩˩fə̰wk˩˧ ɓə̰wk˨˨ fa̰ːk˩˧