Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+9387, 鎇
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-9387

[U+9386]
CJK Unified Ideographs
[U+9388]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 9 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “金 09” ghi đè từ khóa trước, “工43”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. (Hoá học) Americi.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

mũi, mi

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
muʔuj˧˥ mi˧˧muj˧˩˨ mi˧˥muj˨˩˦ mi˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
mṵj˩˧ mi˧˥muj˧˩ mi˧˥mṵj˨˨ mi˧˥˧