鎉
Giao diện
Tra từ bắt đầu bởi | |||
鎉 |
Chữ Hán
[sửa]
|
Tra cứu
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Tiếng Quan Thoại
[sửa]Danh từ
[sửa]鎉
- (Hoá học) Tali.
Chữ Nôm
[sửa](trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
鎉 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɗaːp˧˥ | ɗa̰ːp˩˧ | ɗaːp˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɗaːp˩˩ | ɗa̰ːp˩˧ |