Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+9412, 鐒
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-9412

[U+9411]
CJK Unified Ideographs
[U+9413]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 12 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “金 12” ghi đè từ khóa trước, “玉38”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. (Hóa học) Lawrenci.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

lao

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
laːw˧˧laːw˧˥laːw˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
laːw˧˥laːw˧˥˧