鑕
Giao diện
Tra từ bắt đầu bởi | |||
鑕 |
Chữ Hán
[sửa]
|
Tra cứu
[sửa]Chuyển tự
[sửa]- Chữ Latinh
- Bính âm: zhì (zhi4)
- Phiên âm Hán-Việt: chất
- Chữ Hangul: 질
Tiếng Quan Thoại
[sửa]Danh từ
[sửa]鑕
- Chặt đầu.
Chữ Nôm
[sửa](trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
鑕 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ʨət˧˥ ʨa̰ʔt˨˩ | ʨə̰k˩˧ ʨa̰k˨˨ | ʨək˧˥ ʨak˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ʨət˩˩ ʨat˨˨ | ʨət˩˩ ʨa̰t˨˨ | ʨə̰t˩˧ ʨa̰t˨˨ |