Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+96DD, 雝
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-96DD

[U+96DC]
CJK Unified Ideographs
[U+96DE]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 10 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “隹 10” ghi đè từ khóa trước, “弋94”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. Đầm lầy.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

ung, ủng

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
˧˧ ṵŋ˧˩˧˧˥˧˩˨˧˧˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
˧˥˧˩˧˥˧ ṵʔŋ˧˩