mom
Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Tiếng Việt[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
mɔm˧˧ | mɔm˧˥ | mɔm˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
mɔm˧˥ | mɔm˧˥˧ |
Từ tương tự[sửa]
Danh từ[sửa]
Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
- Bờ sông.
- Trần Tế Xương, Thương vợ:
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
- Trần Tế Xương, Thương vợ:
- Ý muốn sâu kín.
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Tham khảo[sửa]
- "mom", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Anh[sửa]
Cách viết khác[sửa]
Từ nguyên[sửa]
Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table)..
Cách phát âm[sửa]
- (Received Pronunciation) IPA(ghi chú): /mɒm/
- (Mỹ) enPR: mŏm, IPA(ghi chú): /mɑm/
- (Canada) IPA(ghi chú): /mɒm/, /mʌm/[1]
Âm thanh (Mỹ) (tập tin) - Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Danh từ[sửa]
Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table). Mẹ.
- (nghĩa mở rộng) Từ xưng hô cho vợ của một người.
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table). Người phụ nữ trưởng thành nuôi thú cưng.
Ghi chú sử dụng[sửa]
- Khi dùng như một danh từ riêng, mom có thể được viết hoa; còn khi dùng như một danh từ chung (ví dụ với dạng sở hữu) thì không cần:
- I think Mom likes my new car.
- I think my mom will like you.
Từ dẫn xuất[sửa]
- angel mom
- ballet mom
- grandmom
- helicopter mom
- hockey mom
- insta-mom
- listmom
- momager
- mom and apple pie
- mom-and-pop
- mom and pop
- mom and them
- mombie
- mom bod
- mom cave
- momic
- mom-in-law
- momism
- mom jeans
- momnesia
- momoir
- mompreneur
- momsy
- mom test
- momtrepreneur
- momzilla
- Octomom
- refrigerator mom
- security mom
- soccer mom
- stage mom
- stepmom
- tiger mom
- Twimom
- waitress mom
- wine mom
- your mom
Động từ[sửa]
Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table). Chăm sóc theo cách của người mẹ.
- Marie Johnston, Finish Line:
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 698: attempt to index local 'sc' (a nil value).
- Marie Johnston, Finish Line:
Từ đảo chữ[sửa]
Tham khảo[sửa]
Đọc thêm[sửa]
- "mom", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)