mum
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈməm/
![]() | [ˈməm] |
Tính từ[sửa]
mum /ˈməm/
- Lặng yên, lặng thinh.
- to be mum — lặng thinh, không nói gì
Thán từ[sửa]
mum /ˈməm/
- Lặng yên, lặng thinh.
- mum's the world — lặng yên đừng nói
Nội động từ[sửa]
mum nội động từ /ˈməm/
Danh từ[sửa]
mum /ˈməm/
Tham khảo[sửa]
- "mum". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Việt[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
mum˧˧ | mum˧˥ | mum˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
mum˧˥ | mum˧˥˧ |
Từ tương tự[sửa]
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
Động từ[sửa]
mum
Tham khảo[sửa]
- "mum". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)