mom
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈmɑːm/
![]() | [ˈmɑːm] |
Danh từ[sửa]
mom (mama) /mə'mɑ:/ (momma) /'mɔmə/ /ˈmɑːm/
Danh từ[sửa]
mom số nhiều mammae /ˈmɑːm/
- (Giải phẫu) V.
Tham khảo[sửa]
- "mom". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Việt[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
mɔm˧˧ | mɔm˧˥ | mɔm˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
mɔm˧˥ | mɔm˧˥˧ |
Từ tương tự[sửa]
Danh từ[sửa]
mom
- Bờ sông.
- Quanh năm buôn bán ở mom sông (Trần Tế Xương)
- Ý muốn sâu kín.
- Nói trúng mom.
Tham khảo[sửa]
- "mom". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)