Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+5D15, 崕
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-5D15

[U+5D14]
CJK Unified Ideographs
[U+5D16]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 8 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “山 08” ghi đè từ khóa trước, “工44”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. Vách đá (nhô ra biển).
  2. Vách đứng (núi đá).

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

nhai

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɲaːj˧˧ɲaːj˧˥ɲaːj˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɲaːj˧˥ɲaːj˧˥˧