Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+72B9, 犹
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-72B9

[U+72B8]
CJK Unified Ideographs
[U+72BA]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 4 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “犬 04” ghi đè từ khóa trước, “工38”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. Đồng át (tiền La mã).

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

do, du

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
˧˧ zu˧˧˧˥ ju˧˥˧˧ ju˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɟɔ˧˥ ɟu˧˥ɟɔ˧˥˧ ɟu˧˥˧