Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+7357, 獗
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-7357

[U+7356]
CJK Unified Ideographs
[U+7358]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 12 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “犬 12” ghi đè từ khóa trước, “巾39”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. Vùng hoang vu.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

quyết

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kwt˧˥kwk˩˧wk˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kwt˩˩kwt˩˧