Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+7372, 獲
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-7372

[U+7371]
CJK Unified Ideographs
[U+7373]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 14 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “犬 14” ghi đè từ khóa trước, “巾39”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. (Kỹ thuật) Sự kẹt máy.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

hoách, hoạch, hoắt, oách

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
hwajk˧˥ hwa̰ʔjk˨˩ hwat˧˥ kajk˧˥hwa̰t˩˧ hwa̰t˨˨ hwak˩˧ ka̰t˩˧hwat˧˥ hwat˨˩˨ hwak˧˥ kat˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
hwak˩˩ hwak˨˨ hwat˩˩ kajk˩˩hwak˩˩ hwa̰k˨˨ hwat˩˩ kajk˩˩hwa̰k˩˧ hwa̰k˨˨ hwat˩˧ ka̰jk˩˧