Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+7DB1, 綱
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-7DB1

[U+7DB0]
CJK Unified Ideographs
[U+7DB2]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 8 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “糸 08” ghi đè từ khóa trước, “工56”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. (Hàng hải) Dây cáp.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

cáng, cang, cương

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kaːŋ˧˥ kaːŋ˧˧ kɨəŋ˧˧ka̰ːŋ˩˧ kaːŋ˧˥ kɨəŋ˧˥kaːŋ˧˥ kaːŋ˧˧ kɨəŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kaːŋ˩˩ kaːŋ˧˥ kɨəŋ˧˥ka̰ːŋ˩˧ kaːŋ˧˥˧ kɨəŋ˧˥˧