鉿
Tra từ bắt đầu bởi | |||
鉿 |
Chữ Hán[sửa]
|
Tra cứu[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Tiếng Quan Thoại[sửa]
Danh từ[sửa]
鉿
- (Hoá học) Hafni.
Chữ Nôm[sửa]
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
鉿 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
kaːp˧˥ | ka̰ːp˩˧ | kaːp˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
kaːp˩˩ | ka̰ːp˩˧ |