Bước tới nội dung

vibrate

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈvɑɪ.ˌbreɪt/

Nội động từ

[sửa]

vibrate nội động từ /ˈvɑɪ.ˌbreɪt/

  1. Rung, rung động.
  2. Lúc lắc, chấn động.
  3. Rung lên, ngân vang lên (âm thanh).
  4. Rung lên; rộn ràng.
    to vibrate with enthusiasm — rộn ràng vì nhiệt tình

Ngoại động từ

[sửa]

vibrate ngoại động từ /ˈvɑɪ.ˌbreɪt/

  1. Làm cho rung động; rung.
    to vibrate a string — rung sợi dây

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]