videotape

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈvɪ.di.oʊ.ˌteɪp/

Danh từ[sửa]

videotape /ˈvɪ.di.oʊ.ˌteɪp/

  1. Băng viđêô.

Ngoại động từ[sửa]

videotape ngoại động từ /ˈvɪ.di.oʊ.ˌteɪp/

  1. Thâu vào băng viđêô.

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]