violate

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈvɑɪ.ə.ˌleɪt/
Hoa Kỳ

Ngoại động từ[sửa]

violate ngoại động từ /ˈvɑɪ.ə.ˌleɪt/

  1. Vi phạm, xâm phạm, phạm; làm trái (lương tâm... ); lỗi (thề... ).
    to violate a law — vi phạm một đạo luật
    to violate an oath — lỗi thề
  2. Hãm hiếp.
  3. Phá rối, làm mất (giấc ngủ, sự yên tĩnh... ).
    to violate someone's peace — phá rối sự yên tĩnh của ai
  4. (Tôn giáo) Xúc phạm.
    to violate a sanctuary — xúc phạm thánh đường

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]