Bước tới nội dung

vis

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Hà Lan

[sửa]
vis
Dạng bình thường
Số ít vis
Số nhiều vissen
Dạng giảm nhẹ
Số ít visje
Số nhiều visjes

Danh từ

[sửa]

vis  (số nhiều vissen, giảm nhẹ visje gt)

  1. : động vật có xương sống với vải mà sống trong nước
  2. thịt của cá

Từ dẫn xuất

[sửa]

Động từ

[sửa]

vis

  1. Lối trình bày thì hiện tại ở ngôi thứ nhất số ít của vissen
  2. Lối mệnh lệnh của vissen

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Từ viết tắt

[sửa]

vis (Vis) /ˈvɪs/

  1. Tử tước (Viscount).
  2. Nữ tử tước (Viscountess).

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]
vis

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /vis/

Danh từ

[sửa]

vis gc

  1. đinh vít, vít, đinh ốc, đồ vật dùng để gắn kết các vật khác nhau.

Từ liên hệ

[sửa]