vis
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Hà Lan[sửa]
Dạng bình thường | |
số ít | vis |
số nhiều | vissen |
Dạng giảm nhẹ | |
số ít | visje |
số nhiều | visjes |
Danh từ[sửa]
vis gđ (mạo từ de, số nhiều vissen, giảm nhẹ visje)
Từ dẫn xuất[sửa]
Động từ[sửa]
vis
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Từ viết tắt[sửa]
vis (Vis) /ˈvɪs/
- Tử tước (Viscount).
- Nữ tử tước (Viscountess).
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /vis/
Danh từ[sửa]
vis gc