vol
Giao diện
Tiếng Hà Lan
[sửa]Tính từ
[sửa]vol (so sánh hơn volle, so sánh nhất voller)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /vɔl/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
vol /vɔl/ |
vols /vɔl/ |
vol gđ /vɔl/
- Sự bay.
- Le vol des oiseaux — sự bay của chim
- Le vol d’un avion — sự bay của máy bay
- Le vol des flèches — tên bay
- Vol d’accoutumance/vol d’apprentissage — sự bay tập
- Vol d’acrobatie — sự bay nhào lộn
- Vol à grande altitude — sự bay thật cao
- Vol à grande distance — sự bay thật xa
- Vol d’approche — sự bay đến gần
- Vol en avant — sự bay tiến
- Vol en arrière — sự bay lùi
- Vol ascendant/vol ascensionnel — sự bay lên
- Vol à l’aveugle — sự bay không nhìn
- Vol d’après la carte — sự bay theo bản đồ
- Vol en cercle — sự bay vòng tròn
- Vol en circuit fermé — sự bay theo tuyến khép kín
- Vol de croisière/vol de patrouille — sự bay tuần tra
- Vol de démonstration — sự bay diễu hành
- Vol en descente planée uniforme — sự liệng xuống đều đặn
- Vol sur le dos/vol à l’envers/vol inversé/vol renversé — sự bay ngửa
- Vol de durée/vol d’endurance — sự bay lâu
- Vol d’entraînement/vol d’instruction — sự bay huấn luyện, sự bay tập
- Vol d’essai — sự bay thử
- Vol de groupe — sự bay từng đội
- Vol ininterrompu — sự bay liên tục
- Vol en ligne droite — sự bay theo đường thẳng
- Vol louvoyant — sự bay ngoằn ngoèo
- Vol en palier — sự bay nằm ngang
- Vol piqué — sự bay bổ nhào
- Vol plané — sự bay liệng
- Vol rasant/vol en rase-mottes — sự bay là (mặt đất)
- Vol en rase-vagues — sự bay là mặt nước
- Vol en ressource — sự bay vọt lên
- Vol seul — sự bay một mình
- Vol remorqué — sự bay nhờ máy bay kéo
- Vol stationnaire/vol à vitesse nulle — sự bay đứng một chỗ (máy bay lên thẳng)
- Vol de pente — sự liệng theo dọc sườn núi
- Vol de mesure — sự bay đo đạc
- Vol d’observation — sự bay quan sát
- Vol de reconnaissance — sự bay thám sát
- Vol télécommandé — sự bay có điều khiển từ xa
- Tầm bay (của chim, sâu bọ).
- Đàn (chim, sâu bọ) bay.
- Un vol d’oiseaux migrateurs — một đàn chim di trú bay
- Un vol de sauterelles — đàn châu chấu bay
- Chuyến bay.
- Un vol de plusieurs heures — chuyến bay nhiều giờ
- Vol aller et retour — chuyến bay khứ hồi
- Vol sans escale — chuyến bay liền một mạch
- Vol de nuit — chuyến bay đêm
- Sự thấm thoát (của thời gian).
- Le vol du temps — thời gian thấm thoát
- Sải cánh (của chim).
- (Săn bắn, từ cũ, nghĩa cũ) Sự đi săn bằng chim săn; đàn chim săn.
- Sự ăn trộm.
- Commettre un vol — phạm tội trộm cắp
- Vật lấy trộm, đồ ăn cắp.
- Porter son vol chez le receleur — đem vật lấy trộm đến nhà người chứa chấp
- vol à main armée — vụ trộm có vũ khí, vụ cướp
- vol avec effraction — trộm có đào tường bẻ khóa
- vol domestique — vụ trộm (do) người nhà, vụ trộm (do) người quen
Thành ngữ
[sửa]- au vol — (khi) đang bay, trên không
- Tirer un oiseau au vol — bắn chim đang bay
- Arrêter une balle au vol — chặn quả bóng trên không+ ngay đúng lúc
- Saisir l’occasion au vol — chộp lấy cơ hội ngay đúng lúc
- à vol d’oiseau — xem oiseau
- de haut vol — cỡ lớn
- de plein vol — thẳng ngay đến
- Arriver de plein vol au ministère — đến thẳng ngay bộ
- prendre son vol — xem prendre
- prendre un vol trop haut — tiêu pha quá mức; có thái độ không đúng mức
- vol à voile — xem voile
Tham khảo
[sửa]- "vol", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)