voile
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈvɔɪ.əl/
Danh từ
[sửa]voile /ˈvɔɪ.əl/
Tham khảo
[sửa]- "voile", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /vwal/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
voile /vwal/ |
voiles /vwal/ |
voile gđ /vwal/
- Vải trùm.
- Statue couverte d’un voile — pho tượng có vải trùm
- Mạng che mặt lên.
- Relever son voile — vén mạng che mặt lên
- Khăn trùm.
- Voile noir de deuil — khăn trùm đen để tang
- Voile de religieuse — khăn trùm của nữ tu sĩ
- Áo mỏng (của phụ nữ).
- Voile de danseuse — áo mỏng của vũ nữ
- Voan, sa.
- Robe de voile — áo voan
- (Nghĩa bóng) Màn, bức màn.
- Voile de brume — màn sương
- Voile d’hypocrisie — bức màn đạo đức giả
- Váng (rượu... ).
- (Nhiếp ảnh) Mù.
- Voile de développement — mù hiện hình
- (Y học) Đám mờ (phổi).
- (Thực vật học) Bao màng (nám).
- (Động vật học) Diềm bơi.
- prendre le voile — đi tu (phụ nữ)
- soulever un coin du voile — hé ra một điều giấu kín
- tirer un voile sur quelque chose — phủ một màn bí mật lên điều gì+ làm cho quên điều gì đi
- voile du palais — (giải phẫu) màn hầu
- voile noir — (hàng không) tình trạng tối mắt của phi công (khi bay nhanh quá)
Số ít | Số nhiều |
---|---|
voile /vwal/ |
voiles /vwal/ |
voile gc /vwal/
- Buồm, cánh buồm.
- Naviguer à la voile — chạy buồm, đi thuyền buồm
- Tàu buồm, thuyền buồm.
- Thể thao thuyền buồm.
- à pleines voiles — xem plein
- avoir du vent dans les voiles — say rượu đi loạng choạng
- avoir le vent dans les voiles — tiến lên như buồm thuận gió
- faire petites voiles — kéo buồm đi từ từ
- faire voile — kéo buồm ra khơi
- mettre les voiles — (thông tục) ra đi, bỏ đi
- mettre voile à tout vent — lợi dụng mọi trường hợp
- partir toutes voiles dehors — xem dehors
- voguer à pleines voiles — gặp vận may
- vol à voile — (hàng không) sự lái máy lượn
Tham khảo
[sửa]- "voile", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)