warn

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Ngoại động từ[sửa]

warn ngoại động từ /ˈwɔrn/

  1. Báo cho biết.
    to warn someone of a danger — báo cho người nào biết trước một sự nguy hiểm
    to warn the police — báo công an
  2. Cảnh cáo, răn.
    to warn somebody against something — cảnh cáo ai không được làm điều gì

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]