warning
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈwɔr.niɳ/
Hoa Kỳ | [ˈwɔr.niɳ] |
Động từ
[sửa]warning
- Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "warn" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..
Chia động từ
[sửa]warn
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to warn | |||||
Phân từ hiện tại | warning | |||||
Phân từ quá khứ | warned | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | warn | warn hoặc warnest¹ | warns hoặc warneth¹ | warn | warn | warn |
Quá khứ | warned | warned hoặc warnedst¹ | warned | warned | warned | warned |
Tương lai | will/shall² warn | will/shall warn hoặc wilt/shalt¹ warn | will/shall warn | will/shall warn | will/shall warn | will/shall warn |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | warn | warn hoặc warnest¹ | warn | warn | warn | warn |
Quá khứ | warned | warned | warned | warned | warned | warned |
Tương lai | were to warn hoặc should warn | were to warn hoặc should warn | were to warn hoặc should warn | were to warn hoặc should warn | were to warn hoặc should warn | were to warn hoặc should warn |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | warn | — | let’s warn | warn | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Danh từ
[sửa]warning /ˈwɔr.niɳ/
- Sự báo trước; lời báo trước; dấu hiệu báo trước.
- without warning — không báo trước
- to give warning of danger to someone — báo trước sự nguy hiểm cho ai
- Lời cảnh cáo, lời răn.
- he paid no attention to my warnings — nó chẳng để ý gì đến những lời răn (cảnh cáo) của tôi
- let this be a warning to you — anh hãy coi cái đó như là một điều răn mình
- Sự báo cho thôi việc; sự báo nghỉ việc.
- to give one's employer warning — báo cho chủ biết trước mình sẽ nghỉ việc
- to give an employee warning — báo cho người làm công biết trước sẽ cho nghỉ việc
Thành ngữ
[sửa]- to take warning:
Tham khảo
[sửa]- "warning", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)