Bước tới nội dung

warring

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈwɔr.riɳ/

Động từ

[sửa]

warring

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "war" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..

Chia động từ

[sửa]

Tính từ

[sửa]

warring /ˈwɔr.riɳ/

  1. Đang đánh nhau; đang có chiến tranh.
  2. Mâu thuẩn; xung khắc.
    warring passions — những đam mê giằng xé con người
    warring elements — các yếu tố xung khắc (nước với lửa...)

Tham khảo

[sửa]