warring
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈwɔr.riɳ/
Động từ[sửa]
warring
- Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 92: Parameter 1 should be a valid language code; the value "war" is not valid. See WT:LOL..
Chia động từ[sửa]
war
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to war | |||||
Phân từ hiện tại | warring | |||||
Phân từ quá khứ | warred | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | war | war hoặc warrest¹ | wars hoặc warreth¹ | war | war | war |
Quá khứ | warred | warred hoặc warredst¹ | warred | warred | warred | warred |
Tương lai | will/shall² war | will/shall war hoặc wilt/shalt¹ war | will/shall war | will/shall war | will/shall war | will/shall war |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | war | war hoặc warrest¹ | war | war | war | war |
Quá khứ | warred | warred | warred | warred | warred | warred |
Tương lai | were to war hoặc should war | were to war hoặc should war | were to war hoặc should war | were to war hoặc should war | were to war hoặc should war | were to war hoặc should war |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | war | — | let’s war | war | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tính từ[sửa]
warring /ˈwɔr.riɳ/
- Đang đánh nhau; đang có chiến tranh.
- Mâu thuẩn; xung khắc.
- warring passions — những đam mê giằng xé con người
- warring elements — các yếu tố xung khắc (nước với lửa...)
Tham khảo[sửa]
- "warring", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)