wasted
Giao diện
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈweɪs.təd/
| [ˈweɪs.təd] |
Động từ
wasted
Chia động từ
waste
| Dạng không chỉ ngôi | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| Động từ nguyên mẫu | to waste | |||||
| Phân từ hiện tại | wasting | |||||
| Phân từ quá khứ | wasted | |||||
| Dạng chỉ ngôi | ||||||
| số | ít | nhiều | ||||
| ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
| Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | waste | waste hoặc wastest¹ | wastes hoặc wasteth¹ | waste | waste | waste |
| Quá khứ | wasted | wasted hoặc wastedst¹ | wasted | wasted | wasted | wasted |
| Tương lai | will/shall² waste | will/shall waste hoặc wilt/shalt¹ waste | will/shall waste | will/shall waste | will/shall waste | will/shall waste |
| Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | waste | waste hoặc wastest¹ | waste | waste | waste | waste |
| Quá khứ | wasted | wasted | wasted | wasted | wasted | wasted |
| Tương lai | were to waste hoặc should waste | were to waste hoặc should waste | were to waste hoặc should waste | were to waste hoặc should waste | were to waste hoặc should waste | were to waste hoặc should waste |
| Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
| Hiện tại | — | waste | — | let’s waste | waste | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tính từ
wasted /ˈweɪs.təd/
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “wasted”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)