Bước tới nội dung

whimpering

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈʍɪm.pɜ.ːiɳ/

Động từ

[sửa]

whimpering

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 360: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "whimper" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..

Chia động từ

[sửa]

Tính từ

[sửa]

whimpering /ˈʍɪm.pɜ.ːiɳ/

  1. Khóc thút thít; rên rỉ.

Tham khảo

[sửa]