whittling
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈʍɪ.tᵊ.liɳ/
Động từ
[sửa]whittling
- Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "whittle" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..
Chia động từ
[sửa]whittle
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to whittle | |||||
Phân từ hiện tại | whittling | |||||
Phân từ quá khứ | whittled | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | whittle | whittle hoặc whittlest¹ | whittles hoặc whittleth¹ | whittle | whittle | whittle |
Quá khứ | whittled | whittled hoặc whittledst¹ | whittled | whittled | whittled | whittled |
Tương lai | will/shall² whittle | will/shall whittle hoặc wilt/shalt¹ whittle | will/shall whittle | will/shall whittle | will/shall whittle | will/shall whittle |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | whittle | whittle hoặc whittlest¹ | whittle | whittle | whittle | whittle |
Quá khứ | whittled | whittled | whittled | whittled | whittled | whittled |
Tương lai | were to whittle hoặc should whittle | were to whittle hoặc should whittle | were to whittle hoặc should whittle | were to whittle hoặc should whittle | were to whittle hoặc should whittle | were to whittle hoặc should whittle |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | whittle | — | let’s whittle | whittle | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Danh từ
[sửa]whittling /ˈʍɪ.tᵊ.liɳ/
- Mnh đẽo.
Tham khảo
[sửa]- "whittling", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)