Bước tới nội dung

whittle

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈʍɪ.tᵊl/
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

whittle /ˈʍɪ.tᵊl/

  1. (Từ cổ,nghĩa cổ) Dao bầu.

Ngoại động từ

[sửa]

whittle ngoại động từ /ˈʍɪ.tᵊl/

  1. Chuốt, gọt, vót; đẽo (bằng dao).

Thành ngữ

[sửa]

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]